danh mục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danh mục+ noun
- list; nomenclature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danh mục"
- Những từ có chứa "danh mục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 755